Phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật là một công đoạn quan trọng và bắt buộc nhằm đánh giá mức độ ô nhiễm, từ đó đề xuất biện pháp xử lý phù hợp và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về môi trường.
Trong bối cảnh ngành nông nghiệp phát triển mạnh, việc sản xuất và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) ngày càng phổ biến, kéo theo những nguy cơ ô nhiễm từ nước thải công nghiệp nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết quy trình phân tích mẫu nước thải, các chỉ tiêu cần thiết, và các quy định pháp lý liên quan.
1. Vì sao cần phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật?
Nước thải từ quá trình sản xuất thuốc BVTV chứa nhiều hợp chất hóa học độc hại như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, dung môi hữu cơ, kim loại nặng và các hợp chất khó phân hủy sinh học. Nếu không được xử lý đúng cách, những chất này có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường đất, nước mặt, nước ngầm và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
Việc phân tích mẫu nước thải giúp:
-
Đánh giá mức độ ô nhiễm: Qua các chỉ tiêu phân tích, cơ sở sản xuất có thể xác định mức độ độc hại trong nước thải.
-
Kiểm tra hiệu quả hệ thống xử lý: So sánh chỉ số đầu vào và đầu ra giúp đánh giá hoạt động của hệ thống xử lý nước thải.
-
Tuân thủ quy định pháp luật: Phân tích mẫu nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật giúp doanh nghiệp kiểm tra xem liệu mình đã đáp ứng quy chuẩn QCVN 40:2025/BTNMT và Luật Bảo vệ môi trường 2020.
-
Là cơ sở lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ: Làm căn cứ để hoàn thiện hồ sơ môi trường như báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), kế hoạch BVMT, đề án BVMT.

2. Các chỉ tiêu cần trong phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
Căn cứ theo Thông tư 02/2022/TT-BTNMT và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 40:2025/BTNMT về nước thải công nghiệp, việc phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật cần tập trung vào ba nhóm chỉ tiêu chính sau:
Nhóm chỉ tiêu hóa lý
Nhóm này phản ánh các đặc tính cơ bản của nước thải, bao gồm:
-
pH: Xác định tính axit hoặc kiềm của nước thải.
-
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS): Đánh giá mức độ cặn không hòa tan.
-
Nhiệt độ: Ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý sinh học và sự phát triển của vi sinh vật.
-
Độ màu: Thể hiện mức độ ô nhiễm về mặt thị giác và khả năng hấp thụ ánh sáng trong nước.
-
Tổng chất rắn hòa tan (TDS): Cho biết tổng lượng chất hòa tan trong nước.
-
Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD₅) và Nhu cầu oxy hóa học (COD): Phản ánh hàm lượng chất hữu cơ có thể phân hủy sinh học và tổng lượng chất hữu cơ trong nước.
Nhóm chỉ tiêu độc hại đặc thù
Đây là nhóm chỉ tiêu đặc biệt quan trọng trong phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm:
-
Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC): Như benzen, toluen… có khả năng gây độc và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe con người.
-
Thuốc trừ sâu gốc Clo, Lân, Carbamat: Như Aldrin, Dieldrin, Parathion… là những hợp chất có độc tính cao và khả năng tồn lưu trong môi trường.
-
Kim loại nặng: Bao gồm chì (Pb), cadimi (Cd), crom (Cr), asen (As) và thủy ngân (Hg), là các chất có thể gây độc mãn tính và tích lũy sinh học.
-
Dung môi hữu cơ: Phổ biến là toluene, xylene, acetone – thường được sử dụng trong quá trình sản xuất và pha chế.
Nhóm chỉ tiêu dinh dưỡng
Nhóm này liên quan đến khả năng gây phú dưỡng nếu nước thải thải ra nguồn nước tự nhiên:
-
Amoni (NH₄⁺)
-
Nitrat (NO₃⁻)
-
Phốt phát (PO₄³⁻)
Tùy vào loại nguyên liệu sử dụng, quy mô sản xuất và công nghệ xử lý hiện có tại cơ sở, các chỉ tiêu phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật có thể được điều chỉnh, bổ sung nhằm đảm bảo đánh giá toàn diện mức độ ô nhiễm và đề xuất giải pháp xử lý phù hợp.

3. Quy trình lấy và phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
Lấy mẫu trong phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
-
Mẫu được lấy tại các điểm xả thải sau xử lý hoặc tại các công đoạn sản xuất có nguy cơ phát sinh ô nhiễm cao.
-
Dụng cụ lấy mẫu cần sạch, khử trùng, phù hợp với từng chỉ tiêu phân tích (ví dụ: chai thủy tinh, chai nhựa PE, lọ tối màu).
-
Thời gian lấy mẫu đại diện cho các thời điểm hoạt động bình thường, giờ cao điểm hoặc thời điểm thay đổi nguyên liệu.
Bảo quản và vận chuyển
-
Mẫu được bảo quản ở nhiệt độ 4°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
-
Ghi rõ thông tin: thời gian lấy mẫu, địa điểm, người lấy mẫu, điều kiện thời tiết…
Phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật trong phòng thí nghiệm
-
Sử dụng các phương pháp theo tiêu chuẩn TCVN hoặc tiêu chuẩn quốc tế như ISO, EPA.
-
Các thiết bị phân tích phổ biến gồm: máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), sắc ký khí (GC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)…
4. Căn cứ pháp lý liên quan đến phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
Các văn bản pháp luật và quy chuẩn kỹ thuật hiện hành quy định cụ thể việc giám sát và phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm:
-
Luật Bảo vệ môi trường 2020
-
Nghị định 08/2022/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo vệ môi trường.
-
Thông tư 02/2022/TT-BTNMT về giám sát môi trường.
-
QCVN 40:2011/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.
-
QCVN 01-1:2018/BYT: Quy chuẩn nước mặt phục vụ cấp nước sinh hoạt (nếu xả ra nguồn nước sử dụng cho sinh hoạt).
-
Thông tư 10/2021/TT-BKHCN: Danh mục thiết bị và phương pháp thử nghiệm môi trường.
Các cơ sở sản xuất có trách nhiệm tổ chức quan trắc định kỳ, lưu trữ kết quả phân tích, và báo cáo với cơ quan chức năng theo đúng tần suất được quy định (thường là 3 – 6 tháng/lần).
5. Một số lưu ý khi thực hiện phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
-
Ưu tiên phòng ngừa hơn xử lý: Kiểm soát tốt nguồn phát sinh, tiết kiệm nguyên liệu, tái sử dụng nước trong sản xuất là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm hiệu quả.
-
Chọn đơn vị phân tích có năng lực: Đơn vị phải được công nhận theo ISO/IEC 17025 và có đủ trang thiết bị đạt chuẩn.
-
Tích hợp kết quả vào hồ sơ pháp lý: Kết quả phân tích mẫu nước thải là căn cứ để lập hồ sơ môi trường như ĐTM, kế hoạch BVMT, giấy phép xả thải.
-
Áp dụng công nghệ xử lý phù hợp: Mỗi loại nước thải cần hệ thống xử lý riêng, có thể bao gồm: keo tụ – tạo bông, hấp phụ bằng than hoạt tính, xử lý sinh học hiếu khí/kỵ khí, oxy hóa nâng cao (AOP)…
Phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo luật pháp mà còn là hành động có trách nhiệm với cộng đồng và môi trường.
Hoạt động này góp phần nhận diện nguy cơ ô nhiễm, nâng cao hiệu quả xử lý, và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp xanh – sạch – phát triển bền vững. Do đó, các doanh nghiệp sản xuất thuốc BVTV cần chú trọng đầu tư cho công tác giám sát môi trường, bắt đầu từ việc phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật một cách khoa học và chính xác.
> Xem thêm: Phân tích mẫu nước thải thuộc da đúng chuẩn 2025
> Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả
Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh
Bạn có nhu cầu phân tích nước thải sản xuất thuốc bảo vệ thực vật theo tiêu chuẩn, hãy đến với chúng tôi:
Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.
Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.
Nhận xét bài viết!