Phân tích mẫu nước thải thuộc da đúng chuẩn 2025

phân tích mẫu nước thải thuộc da

Phân tích mẫu nước thải thuộc da là bước bắt buộc và quan trọng trong việc đánh giá mức độ ô nhiễm của ngành công nghiệp thuộc da – một lĩnh vực đóng vai trò thiết yếu trong chuỗi cung ứng da giày và thời trang. Tuy nhiên, quá trình xử lý da từ nguyên liệu thô thường phát sinh lượng nước thải lớn, chứa nhiều chất ô nhiễm nguy hại như crom, sunfua, protein hữu cơ phân hủy, chất béo, thuốc nhuộm, axit, kiềm…

Việc phân tích mẫu nước thải giúp xác định thành phần ô nhiễm, từ đó thiết kế hệ thống xử lý phù hợp và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật như QCVN 40:2025/BTNMT. Đây cũng là cơ sở để doanh nghiệp ngành da giày hướng tới sản xuất sạch hơn, phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.

1. Vì sao phải phân tích mẫu nước thải thuộc da?

Phân tích mẫu nước thải thuộc da giữ vai trò then chốt trong việc kiểm soát ô nhiễm và đảm bảo hệ thống xử lý vận hành hiệu quả. Hoạt động này mang lại lợi ích thiết thực cho cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý môi trường.

Trước hết, phân tích mẫu nước thải thuộc da giúp xác định chính xác mức độ ô nhiễm qua các chỉ tiêu như COD, BOD, TSS, sunfua, crom tổng, nitrogen, amoni… Đây là cơ sở khoa học để đánh giá tác động môi trường và lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp.

Tiếp theo, kết quả phân tích hỗ trợ kỹ sư thiết kế hệ thống xử lý tối ưu, chọn đúng công nghệ (sinh học, hóa lý hoặc tích hợp) để đạt hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành thuộc da, nơi nước thải có thành phần ô nhiễm phức tạp và biến động lớn.

Ngoài ra, phân tích mẫu nước thải thuộc da còn giúp theo dõi hiệu quả xử lý, phát hiện sự cố và điều chỉnh vận hành kịp thời. So sánh giữa đầu vào và đầu ra giúp đảm bảo nước thải sau xử lý đạt QCVN 40:2025/BTNMT, tránh bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động.

Cuối cùng, đây là yêu cầu bắt buộc khi lập báo cáo ĐTM, quan trắc định kỳ, kế hoạch bảo vệ môi trường hay xin giấy phép xả thải. Phân tích mẫu nước thải thuộc da không chỉ là bước kỹ thuật, mà còn là phần không thể thiếu trong chiến lược môi trường bền vững.

phân tích mẫu nước thải thuộc da
Phân tích mẫu nước thải thuộc da

2. Thành phần đặc trưng của nước thải thuộc da

Phân tích mẫu nước thải thuộc da cho thấy nước thải phát sinh chủ yếu từ các công đoạn như ngâm vôi, tẩy lông, tẩy vôi, thuộc da bằng muối crom, nhuộm màu và hoàn thiện bề mặt da. Mỗi công đoạn đều thải ra nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau, trong đó nguy hại nhất là crom (Cr⁶⁺) và sunfua (S²⁻) – hai tác nhân có độc tính cao, dễ gây ô nhiễm nguồn nước mặt và ngầm nếu không được xử lý triệt để.

Ngoài ra, nước thải còn chứa hàm lượng lớn các chất hữu cơ phân hủy (BOD, COD), protein, chất béo, chất hoạt động bề mặt và hóa chất tồn dư. Một số đặc tính nổi bật của mẫu nước thải:

Chỉ tiêu Khoảng giá trị thường gặp
pH 3 – 12 (biến thiên theo công đoạn)
COD 4.000 – 10.000 mg/L
BOD5 1.500 – 5.000 mg/L
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) 500 – 2.000 mg/L
Sunfua (S²⁻) 200 – 800 mg/L
Amoni (NH₄⁺) 50 – 200 mg/L
Crom tổng (Cr, Cr⁶⁺) 2 – 50 mg/L
Tổng Nitơ 100 – 500 mg/L

3. Quy trình phân tích mẫu nước thải thuộc da

a. Thu mẫu đúng tiêu chuẩn

Để phân tích mẫu nước thải thuộc da đạt độ chính xác cao, việc thu mẫu cần tuân thủ nghiêm ngặt theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT:

  • Lấy mẫu đại diện tại các vị trí như điểm xả thải, bể thu gom, trước và sau hệ thống xử lý nước thải.

  • Bảo quản lạnh mẫu ở nhiệt độ ≤ 4°C và vận chuyển nhanh đến phòng thí nghiệm trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm lấy mẫu.

  • Sử dụng chai chứa chuyên dụng, bằng nhựa hoặc thủy tinh tùy theo chỉ tiêu phân tích.

  • Bổ sung chất bảo quản khi cần, ví dụ: axit nitric (HNO₃) cho mẫu phân tích kim loại nặng nhằm ổn định thành phần nước thải.

b. Phân tích các chỉ tiêu theo tiêu chuẩn kỹ thuật

Trong quá trình phân tích mẫu nước thải thuộc da, các nhóm chỉ tiêu thường được đo lường bao gồm:

Chỉ tiêu vật lý:

  • pH (độ axit/kiềm),
  • Nhiệt độ,
  • Tổng chất rắn lơ lửng (TSS),
  • Độ màu.

Chỉ tiêu hóa học:

  • Nhu cầu oxy hóa học (COD),
  • Nhu cầu oxy sinh hóa trong 5 ngày (BOD₅),
  • Amoni (NH₄⁺), nitrat (NO₃⁻),
  • Sunfua (S²⁻),
  • Crom tổng, crom hóa trị sáu (Cr⁶⁺),
  • Clorua (Cl⁻), sunfat (SO₄²⁻).

Chỉ tiêu kim loại nặng (tùy loại da và hóa chất sử dụng): Đồng (Cu), kẽm (Zn), chì (Pb), niken (Ni), và đặc biệt là crom (Cr) – chất ô nhiễm đặc trưng của ngành thuộc da.

Chỉ tiêu vi sinh (nếu có yêu cầu):

  • Tổng Coliform,
  • Escherichia coli (E.coli).

Phương pháp phân tích:

  • Áp dụng theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam như TCVN, APHA, ISO.
  • Một số chỉ tiêu đặc biệt như Cr⁶⁺ cần sử dụng kỹ thuật trắc quang hoặc AAS (quang phổ hấp thụ nguyên tử) để đảm bảo độ chính xác cao.
Phân tích mẫu nước thải thuộc da
Phân tích mẫu nước thải thuộc da

4. Ứng dụng kết quả phân tích vào xử lý nước thải

Phân tích mẫu nước thải thuộc da cung cấp dữ liệu đầu vào quan trọng để doanh nghiệp xây dựng và kiểm soát chiến lược môi trường một cách hiệu quả. Các ứng dụng thực tế bao gồm:

Lập hồ sơ môi trường:

  • Là cơ sở bắt buộc khi lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM),
  • Kế hoạch bảo vệ môi trường,
  • Hồ sơ xin giấy phép xả thải ra môi trường.

Dựa vào kết quả phân tích mẫu nước thải thuộc da, doanh nghiệp có thể lựa chọn các công nghệ xử lý phù hợp như:

  • Keo tụ – tạo bông: hiệu quả trong xử lý kim loại nặng như crom.
  • Trung hòa pH và tách sunfua: giúp ổn định nước thải trước xử lý sinh học.
  • Xử lý sinh học kết hợp hiếu khí – yếm khí: phù hợp với tải lượng BOD, COD cao.
  • Các công nghệ tiên tiến như MBR, SBR, lọc sinh học, Fenton, RO: áp dụng trong trường hợp yêu cầu chất lượng nước đầu ra cao hoặc tái sử dụng.

Vận hành và điều chỉnh hệ thống xử lý:

  • Các thông số như COD, BOD, Cr, TSS, pH… giúp kỹ thuật viên giám sát, điều chỉnh lưu lượng nước, liều lượng hóa chất và chế độ vận hành kịp thời, nhằm duy trì hiệu suất ổn định.

5. Quy định pháp lý liên quan

Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các văn bản liên quan, phân tích mẫu nước thải thuộc da là yêu cầu bắt buộc trong các thủ tục và báo cáo môi trường, cụ thể:

  • Báo cáo ĐTM hoặc đề án bảo vệ môi trường,
  • Kế hoạch bảo vệ môi trường cho các cơ sở nhỏ hơn,
  • Giấy phép xả thải ra nguồn nước.
  • Quan trắc môi trường định kỳ: Doanh nghiệp phải tiến hành phân tích mẫu nước thải thuộc da định kỳ mỗi 3 – 6 tháng và nộp báo cáo cho cơ quan quản lý theo quy định.
  • Đối chiếu với quy chuẩn kỹ thuật: Kết quả phân tích cần được so sánh với QCVN 40:2025/BTNMT để đánh giá việc tuân thủ quy chuẩn xả thải, tránh vi phạm và bị xử lý hành chính

Phân tích mẫu nước thải thuộc da là bước quan trọng không thể thiếu trong chiến lược quản lý môi trường ngành da giày. Việc thực hiện định kỳ, đúng phương pháp và đầy đủ chỉ tiêu không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả, mà còn thể hiện trách nhiệm với cộng đồng và môi trường.

Hướng đến năm 2025 và tầm nhìn phát triển bền vững, doanh nghiệp thuộc da cần chủ động đầu tư vào hệ thống phân tích – xử lý nước thải và cập nhật các công nghệ xử lý tiên tiến, thân thiện với môi trường.

> Xem thêm: Công nghệ xử lý nước thải dệt nhuộm bền vững 2025

> Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả

Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh

Bạn là doanh nghiệp, nhà đầu tư đang loay hoay tìm kiếm một đơn vị để phân tích nước thải thuộc daĐừng lo lắng, hãy đến với chúng tôi, Hòa Bình Xanh sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ chất lượng và chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và an tâm cho dự án của bạn.

Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.

Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.

Phân tích nước thải hóa mỹ phẩm

Nhận xét bài viết!