Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia là một hoạt động then chốt nhằm đánh giá đúng đặc trưng ô nhiễm của dòng thải phát sinh từ quá trình sản xuất bia – một ngành công nghiệp sử dụng nước rất lớn và có lượng thải cao. Không chỉ đơn thuần là bước đầu trong xử lý nước thải, công tác phân tích còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, đáp ứng quy định pháp luật và thể hiện trách nhiệm với môi trường và cộng đồng.
1. Tại sao cần phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia?

Ngành sản xuất bia hiện nay đang phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam với hàng chục nhà máy lớn nhỏ trải dài từ Bắc vào Nam. Quá trình sản xuất bia tiêu thụ một lượng nước khổng lồ, bao gồm các công đoạn: ngâm malt, nấu, lên men, lọc, vệ sinh thiết bị, đóng chai,… dẫn đến phát sinh lượng nước thải lớn, hàm lượng ô nhiễm cao.
Việc phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia là yêu cầu bắt buộc nhằm:
-
Tuân thủ pháp luật: Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các nghị định hướng dẫn yêu cầu cơ sở sản xuất có phát sinh nước thải phải thực hiện quan trắc định kỳ.
-
Kiểm soát ô nhiễm: Nước thải chưa xử lý chứa nhiều chất hữu cơ, protein, men bia, đường, dầu mỡ và có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng, mùi hôi, suy thoái nguồn nước tiếp nhận.
-
Lựa chọn công nghệ xử lý hiệu quả: Nhờ dữ liệu phân tích, doanh nghiệp có thể chọn đúng công nghệ phù hợp với đặc tính nước thải.
-
Tiết kiệm chi phí vận hành: Phân tích đúng giúp tối ưu hóa quy trình xử lý, tránh lãng phí hóa chất hoặc điện năng.
-
Tạo lợi thế cạnh tranh: Các doanh nghiệp tuân thủ và minh bạch trong bảo vệ môi trường ngày càng được khách hàng và nhà đầu tư đánh giá cao.
2. Thành phần và đặc điểm nước thải ngành sản xuất bia
Trong quá trình sản xuất bia, hầu hết các công đoạn đều sử dụng nước, từ ngâm nguyên liệu, nấu, lên men, lọc đến vệ sinh thiết bị. Kết quả là lượng nước thải phát sinh rất lớn, với tính chất đặc trưng là giàu hợp chất hữu cơ, giàu dinh dưỡng và biến động theo thời gian sản xuất. Việc phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia là điều kiện tiên quyết để xác định đúng bản chất và chọn giải pháp xử lý phù hợp.
Các thành phần chính thường có trong nước thải ngành bia:
-
Chất rắn lơ lửng (TSS):
-
Nguồn gốc từ bã malt, bã men, cặn lắng sau quá trình lọc bia và rửa thiết bị.
-
Hàm lượng TSS có thể dao động từ 300–1.000 mg/L, nếu không xử lý có thể làm tắc nghẽn đường ống, gây lắng đọng và suy giảm chất lượng nước nguồn.
-
-
BOD₅ (Nhu cầu oxy sinh hóa trong 5 ngày):
-
Giá trị thường từ 1.500–3.000 mg/L, phản ánh lượng chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học trong nước thải.
-
BOD cao làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước tiếp nhận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống thủy sinh.
-
-
COD (Nhu cầu oxy hóa học):
-
Dao động từ 2.000–4.000 mg/L, chỉ ra lượng chất hữu cơ có thể bị oxy hóa (cả dễ và khó phân hủy).
-
Chỉ tiêu COD thường cao hơn BOD, và là một trong những chỉ số quan trọng trong thiết kế hệ thống xử lý.
-
-
Dầu, mỡ và ethanol:
-
Phát sinh trong quá trình lên men, vệ sinh dây chuyền, và rửa các thiết bị chứa cồn.
-
Hàm lượng ethanol dư thừa gây mùi đặc trưng và có thể làm mất cân bằng sinh học trong hệ thống xử lý sinh học.
-
-
Nito và Photpho (N-P):
-
Nito (chủ yếu dưới dạng NH₄⁺, NO₃⁻), Photpho (PO₄³⁻) đến từ dịch men, phụ gia, hóa chất vệ sinh.
-
Nếu không kiểm soát, N và P sẽ gây ra hiện tượng phú dưỡng khi xả vào sông hồ, dẫn đến tảo nở hoa, thiếu oxy, cá chết hàng loạt.
-
-
Độ màu và mùi:
-
Màu vàng đến nâu sẫm, xuất phát từ malt, vỏ lúa mạch, và các hợp chất phân hủy hữu cơ.
-
Mùi đặc trưng của lên men rượu, hoặc hôi thối nếu để nước thải tồn lưu lâu ngày.
-
-
Tổng chất rắn hòa tan (TDS):
-
Bao gồm các muối vô cơ, axit hữu cơ, đường chưa lên men,…
-
Ảnh hưởng đến độ dẫn điện và độ mặn của nước thải, cần lưu ý nếu tái sử dụng.
-
Tính biến động của nước thải ngành sản xuất bia: Điểm đặc biệt trong việc phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia là dòng thải không ổn định, dòng thải thường thay đổi theo:
-
Giờ sản xuất: ban ngày hoạt động mạnh, đêm nghỉ nên tải lượng dao động.
-
Chu kỳ sản xuất theo mẻ: có lúc thải nước thải nhiều khi đun sôi hoặc CIP (Clean-In-Place).
-
Các ngày vệ sinh tổng thể nhà máy: Lượng hóa chất tẩy rửa đổ vào hệ thống tăng đột biến, làm pH và hàm lượng hóa chất thay đổi lớn.
Chính vì vậy, để đảm bảo mẫu nước đại diện và kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia chính xác, cần thực hiện lấy mẫu theo hướng dẫn kỹ thuật, có thể áp dụng phương pháp lấy mẫu gộp theo thời gian (composite) hoặc mẫu liên tục, thay vì chỉ lấy mẫu đơn một thời điểm.
3. Quy trình phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia

Bước 1: Xác định vị trí lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia
Các điểm cần lấy để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia mẫu gồm:
-
Trước xử lý: Đầu vào hệ thống xử lý – để biết tải lượng ô nhiễm gốc.
-
Sau xử lý: Đầu ra của hệ thống – để đánh giá hiệu quả xử lý.
-
Điểm xả cuối: Trước khi xả ra nguồn tiếp nhận (mương, sông, cống chung…).
Bước 2: Thu mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia đúng kỹ thuật
-
Dụng cụ lấy mẫu sạch, không phản ứng với mẫu.
-
Lấy mẫu tại nhiều thời điểm trong ngày để đảm bảo tính đại diện.
-
Dung tích lấy tối thiểu 1 lít, đựng trong chai nhựa hoặc thủy tinh sạch.
Bước 3: Bảo quản mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia
-
Giữ lạnh mẫu ở 4°C.
-
Phân tích càng sớm càng tốt, tốt nhất trong vòng 24h kể từ khi lấy.
Bước 4: Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia tại phòng thí nghiệm
Phòng thí nghiệm phải được công nhận ISO/IEC 17025. Các chỉ tiêu phân tích gồm:
-
Chỉ tiêu hóa lý: pH, BOD₅, COD, TSS, độ màu, nhiệt độ, dầu mỡ.
-
Chỉ tiêu dinh dưỡng: Amoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻), Phosphat (PO₄³⁻).
-
Các thông số đặc trưng ngành: Ethanol, đường, men, protein hòa tan,…
Bước 5: So sánh với quy chuẩn pháp luật
-
Đối chiếu kết quả với QCVN 40:2025/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.
-
Chọn Cột A nếu xả vào nguồn tiếp nhận dùng cho cấp nước sinh hoạt, hoặc Cột B nếu xả vào hệ thống thoát nước không dùng cho cấp nước sinh hoạt.
4. Các quy định pháp lý liên quan đến phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia
Trong quá trình phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo tính hợp pháp và tránh vi phạm hành chính. Dưới đây là một số văn bản pháp lý quan trọng:
-
Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2022): Là nền tảng pháp lý cao nhất quy định về trách nhiệm bảo vệ môi trường đối với các cơ sở sản xuất, trong đó có hoạt động xử lý và phân tích nước thải.
-
Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường, bao gồm quy định về đối tượng phải quan trắc môi trường, tần suất và hình thức thực hiện.
-
Thông tư 02/2022/TT-BTNMT: Ban hành quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn phương pháp quan trắc môi trường, là căn cứ kỹ thuật để thực hiện lấy mẫu, bảo quản và phân tích nước thải.
-
QCVN 40:2025/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp: Là cơ sở để đối chiếu kết quả phân tích nước thải với các ngưỡng cho phép trước khi xả thải ra môi trường.
-
Nghị định 45/2022/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Trong đó, mức phạt đối với hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn có thể lên đến 500 triệu đồng, tùy mức độ vi phạm và lượng nước thải vượt ngưỡng.
Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia không chỉ đơn thuần là một thủ tục kỹ thuật mà còn là công cụ chiến lược để quản lý rủi ro môi trường, tối ưu hiệu suất xử lý và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp. Trong bối cảnh yêu cầu pháp luật ngày càng chặt chẽ và người tiêu dùng quan tâm nhiều đến tính bền vững, việc đầu tư nghiêm túc vào công tác phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia là yếu tố sống còn để ngành bia phát triển lâu dài và có trách nhiệm.
Xem thêm: Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún theo quy định 2025
Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả
Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh
Bạn có nhu cầu phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bia theo tiêu chuẩn, hãy đến với chúng tôi:
Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.
Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.
Nhận xét bài viết!