Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa đạt tiêu chuẩn 2025

Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa đạt tiêu chuẩn 2025

Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa là hoạt động quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát tác động môi trường từ quá trình sản xuất, đồng thời đáp ứng yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt theo Luật Bảo vệ môi trường 2020.

Với đặc trưng chứa lượng lớn chất hữu cơ, chất béo, protein và các vi sinh vật, nước thải từ ngành sữa nếu không được kiểm soát tốt sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng đến hệ sinh thái. Do đó, việc thực hiện phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa định kỳ và chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hệ thống xử lý mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội trong quá trình phát triển bền vững.

1. Đặc điểm của nước thải ngành sản xuất sữa

Nước thải ngành sản xuất sữa hình thành chủ yếu từ các công đoạn sản xuất và vệ sinh trong nhà máy. Mặc dù không chứa kim loại nặng hay chất độc cấp tính như một số ngành công nghiệp khác, nước thải sữa lại có tải lượng hữu cơ cao, dễ phân hủy sinh học nhưng nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ra suy giảm oxy trong nguồn tiếp nhận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh vật thủy sinh và chất lượng nước mặt.

Nguồn phát sinh chính gồm:

  • Rửa thiết bị, đường ống, bồn chứa sữa: loại bỏ cặn sữa, chất béo, protein và vi khuẩn tích tụ.
  • Vệ sinh sàn xưởng, khu chế biến: dùng nhiều nước kết hợp hóa chất, tạo nước thải có tính kiềm nhẹ.
  • Làm sạch bao bì, chai lọ, máy móc đóng gói: phát sinh nước thải có lẫn chất rửa, nhũ tương sữa.
  • Nước thải từ hệ thống làm mát, súc rửa CIP (Clean-In-Place): chứa hóa chất tẩy rửa như NaOH, HNO₃, H₂O₂ hoặc axit citric.

Thành phần ô nhiễm đặc trưng của nước thải sữa:

  • Chất hữu cơ (COD, BOD₅):
    Chủ yếu từ lactose (đường sữa), casein (protein chính trong sữa)chất béo. COD có thể lên đến 2.000–5.000 mg/L, trong khi BOD₅ dao động từ 1.000–3.000 mg/L. Các chỉ số này phản ánh lượng oxy cần thiết để phân hủy chất hữu cơ – càng cao càng gây thiếu oxy cho nguồn nước.
  • Tổng chất rắn lơ lửng (TSS):
    Bao gồm cặn sữa, protein vón cục, mảnh vụn nhựa bao bì. TSS cao gây lắng đọng, làm đục nước và cản trở sự quang hợp trong thủy vực.
  • Chất tẩy rửa và hóa chất vệ sinh:
    NaOH, xút, axit loãng, các chất sát khuẩn – nếu không được trung hòa đúng cách có thể gây biến động pH lớn, ảnh hưởng xấu đến hệ vi sinh trong bể sinh học hoặc môi trường tiếp nhận.
  • Vi sinh vật gây bệnh:
    Trong quá trình sản xuất, đặc biệt khi sữa bị nhiễm hoặc để lâu, vi khuẩn như E.Coli, Salmonella, Lactobacillus có thể phát triển và tồn tại trong nước thải nếu không được xử lý nhiệt hoặc sinh học hiệu quả.
  • Chất dinh dưỡng (Nito, Photpho):
    Có mặt từ các sản phẩm phụ của sữa và chất phụ gia, gây hiện tượng phú dưỡng nếu thải ra sông hồ, làm phát triển tảo độc hại và làm nghẹt oxy trong nước.

Một số đặc điểm khác:

  • Dễ phân hủy sinh học: Nhờ hàm lượng lớn hợp chất hữu cơ dễ bị vi sinh vật xử lý, nước thải sữa thích hợp với phương pháp xử lý sinh học (aerobic và anaerobic).
  • Có thể biến động theo ca/kíp sản xuất: Khi nhà máy rửa thiết bị cuối ca, nước thải sẽ có nồng độ ô nhiễm cao đột ngột → cần có bể điều hòa.
  • Dòng thải thường không liên tục: Một số cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công xả thải gián đoạn nhưng với nồng độ cao, gây khó khăn cho xử lý sinh học nếu không có bể gom và điều tiết.

2. Quy trình phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa

Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa
Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa

Để đảm bảo kết quả chính xác và đáp ứng quy định pháp lý, quy trình phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa cần được thực hiện theo các bước bài bản, khoa học. Việc lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa đúng kỹ thuật và phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa đầy đủ các thông số là cơ sở quan trọng để đánh giá chất lượng nước thải, lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp và kiểm soát rủi ro môi trường hiệu quả.

Bước 1: Xác định vị trí lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành chế biến sữa 

Lựa chọn vị trí lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa là khâu đầu tiên và rất quan trọng. Mẫu nước cần đại diện cho đặc tính ô nhiễm thực tế của hệ thống:

  • Tại đầu vào hệ thống xử lý: Thường lấy tại bể gom trung tâm, giúp phản ánh chính xác tải lượng ô nhiễm ban đầu mà hệ thống xử lý phải tiếp nhận. Đây là cơ sở để đánh giá hiệu quả xử lý của từng công đoạn.

  • Tại đầu ra sau xử lý: Lấy mẫu sau các công đoạn xử lý (sinh học, hóa lý, lọc màng…), phản ánh hiệu suất vận hành thực tế của hệ thống.

  • Tại điểm xả ra môi trường: Là vị trí cuối cùng trước khi nước thải thoát ra nguồn tiếp nhận như sông, kênh, hồ. Việc lấy mẫu tại đây giúp đối chiếu với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia để xác định mức độ phù hợp pháp lý.

Bước 2: Lấy mẫu và bảo quản mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa

Sau khi xác định đúng vị trí, mẫu nước thải cần được lấy theo đúng kỹ thuật để đảm bảo tính đại diện và tránh biến đổi thành phần:

  • Sử dụng chai nhựa PE sạch đã tráng bằng chính mẫu nước cần lấy để hạn chế ô nhiễm chéo. Dung tích tối thiểu từ 1 đến 2 lít cho mỗi mẫu.

  • Mẫu sau khi lấy cần được bảo quản trong thùng đá ở nhiệt độ 4°C, tránh ánh nắng trực tiếp và không để đông đá. Thời gian vận chuyển về phòng thí nghiệm nên càng ngắn càng tốt, tối đa không quá 24 giờ kể từ thời điểm lấy mẫu.

  • Ghi nhãn mẫu rõ ràng, gồm: mã mẫu, thời gian, địa điểm, tên người lấy mẫu, và điều kiện thời tiết tại thời điểm lấy để phục vụ quá trình phân tích và lưu trữ kết quả sau này.

Bước 3: Các chỉ tiêu ô nhiễm cần khi phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa

Theo quy định việc phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa cần được phân tích theo ba nhóm chỉ tiêu chính sau:

1. Nhóm chỉ tiêu hóa lý

  • pH: Chỉ số đo độ axit hoặc kiềm của nước thải. Giá trị quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý sinh học và gây độc cho sinh vật thủy sinh.

  • COD (Nhu cầu oxy hóa học): Cho biết tổng lượng chất hữu cơ có thể bị oxy hóa trong nước. Chỉ số COD cao phản ánh mức độ ô nhiễm hữu cơ lớn, đặc trưng trong nước thải sữa do chứa nhiều lactose, protein và chất béo.

  • BOD₅ (Nhu cầu oxy sinh học trong 5 ngày): Thể hiện lượng oxy bị tiêu thụ bởi vi sinh vật khi phân hủy chất hữu cơ. Chỉ số này giúp đánh giá khả năng xử lý sinh học của hệ thống.

  • Tổng chất rắn lơ lửng (TSS): Là những hạt cặn, mảnh vụn không tan trong nước. Nồng độ TSS cao có thể gây lắng đọng trong đường ống và ảnh hưởng đến độ trong của nước tiếp nhận.

  • Dầu mỡ động vật, thực vật: Thường phát sinh trong quá trình chế biến và vệ sinh thiết bị. Dầu mỡ gây khó khăn cho xử lý sinh học nếu không được tách bỏ kịp thời.

2. Nhóm chỉ tiêu dinh dưỡng

  • Tổng nitơ, amoni (NH₄⁺), nitrat (NO₃⁻): Có nguồn gốc từ protein sữa và các sản phẩm phân hủy của vi sinh vật. Nếu không được kiểm soát, chúng có thể gây phú dưỡng cho nguồn nước mặt.

  • Tổng phốt pho (P): Phát sinh từ phụ gia thực phẩm và nước rửa thiết bị. Đây cũng là yếu tố góp phần gây hiện tượng tảo nở hoa nếu tích tụ trong nước tự nhiên.

3. Nhóm chỉ tiêu vi sinh vật

  • Coliform tổng sốE.Coli: Là các chỉ số vi sinh phản ánh khả năng ô nhiễm từ nguồn sữa tươi, sữa hỏng hoặc do nhân viên tiếp xúc. Nếu tồn tại trong nước thải sau xử lý, đây là dấu hiệu cho thấy hệ thống chưa đảm bảo khâu khử trùng cuối cùng.

3. Căn cứ pháp lý khi phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa

Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa
Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa

Các doanh nghiệp chế biến sữa bắt buộc tuân thủ các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Bảo vệ môi trường 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2022): quy định trách nhiệm giám sát, phân tích và báo cáo định kỳ về chất lượng nước thải.

  • Nghị định 08/2022/NĐ-CP: hướng dẫn thi hành Luật BVMT, nêu rõ yêu cầu kỹ thuật về giám sát môi trường.

  • Thông tư 02/2022/TT-BTNMT: quy định quy trình kỹ thuật quan trắc môi trường và thông số phân tích.

  • QCVN 40:2025/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp – là căn cứ so sánh kết quả phân tích để xác định mức độ đạt chuẩn.

Các cơ sở sản xuất sữa có lưu lượng xả thải từ 20 m³/ngày trở lên còn phải lắp đặt hệ thống quan trắc tự động liên tục theo quy định tại Điều 111, Luật BVMT 2020.

Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa là nhiệm vụ không thể thiếu đối với bất kỳ doanh nghiệp nào hoạt động trong lĩnh vực chế biến sữa hiện nay. Việc tuân thủ quy định pháp luật, giám sát chặt chẽ các chỉ tiêu ô nhiễm không chỉ bảo vệ môi trường mà còn là nền tảng để sản xuất phát triển theo hướng an toàn, bền vững và có trách nhiệm. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tiêu chuẩn xanh ngày càng khắt khe, đầu tư cho công tác phân tích nước thải chính là sự đầu tư cho tương lai.

Xem thêm: Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún theo quy định 2025

Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả

Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh

Bạn có nhu cầu phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa theo tiêu chuẩn, hãy đến với chúng tôi:

Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.

Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.

Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa theo tiêu chuẩn - Hòa Bình Xanh

Nhận xét bài viết!