Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu nhằm kiểm soát ô nhiễm môi trường, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và góp phần thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp giấy. Với đặc thù sử dụng nhiều nước và hóa chất trong quá trình xử lý nguyên liệu và tẩy trắng bột giấy, nước thải phát sinh từ hoạt động này mang theo hàm lượng chất ô nhiễm cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng môi trường nước nếu không được kiểm soát chặt chẽ.
1. Đặc điểm tính chất nước thải ngành sản xuất giấy

Nước thải ngành sản xuất giấy có những đặc điểm rất riêng, xuất phát từ tính chất nguyên liệu và các công đoạn chế biến như nghiền, tẩy trắng, rửa bột, hồ giấy, ép – sấy và xả thải. Các tính chất nổi bật gồm:
-
Hàm lượng chất hữu cơ rất cao: Do chứa nhiều cellulose, hemicellulose, lignin và các dẫn xuất phân hủy từ nguyên liệu thực vật (gỗ, tre, nứa). Điều này thể hiện rõ qua chỉ tiêu BOD₅ và COD có giá trị cao, thường gấp nhiều lần so với nước thải sinh hoạt.
-
Màu sắc đậm, khó xử lý: Một lượng lớn lignin hòa tan và các hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng thơm bền vững là nguyên nhân chính tạo nên màu vàng nâu đặc trưng. Đây là thành phần gây khó khăn nhất trong xử lý triệt để bằng phương pháp sinh học thông thường.
-
Độ pH dao động lớn: Tùy theo công đoạn, nước thải có thể mang tính axit (ở giai đoạn rửa bột, tẩy bằng axit) hoặc kiềm mạnh (trong giai đoạn nghiền kiềm, tẩy trắng clo, soda).
-
Chứa nhiều chất dinh dưỡng và phụ gia: Phốt pho, nitơ, nhôm sunfat, hồ tinh bột, chất chống thấm, chất tạo bọt,… có thể gây phú dưỡng nếu xả thải không kiểm soát.
-
Có thể chứa các hợp chất độc hại: Như AOX (hợp chất hữu cơ hấp phụ halogen) hình thành khi tẩy trắng bằng clo, có khả năng gây ảnh hưởng lâu dài đến hệ sinh thái thủy sinh và tích tụ sinh học.
-
Tổng lượng nước thải lớn: Do quá trình sản xuất giấy sử dụng lượng nước rất lớn, trung bình từ 60–100 m³ nước/1 tấn sản phẩm giấy (với công nghệ cũ), dẫn đến áp lực lên hệ thống xử lý và môi trường tiếp nhận.
2. Nguyên nhân cần phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy
Việc phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy không chỉ là một yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong quản lý nội tại của doanh nghiệp. Cụ thể:
-
Đánh giá tải lượng ô nhiễm: Phân tích mẫu giúp xác định chính xác nồng độ các chỉ tiêu ô nhiễm đặc trưng như COD, BOD₅, TSS, pH, lignin, AOX, tổng phenol,… Từ đó doanh nghiệp có cơ sở khoa học để tính toán thiết kế hoặc cải tiến hệ thống xử lý nước thải.
-
Tuân thủ quy định pháp lý: Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 08/2022/NĐ-CP, Thông tư 02/2022/TT-BTNMT, doanh nghiệp phải định kỳ quan trắc, phân tích nước thải, đối chiếu kết quả với quy chuẩn QCVN 40:2025/BTNMT về nước thải công nghiệp.
-
Phòng ngừa rủi ro môi trường: Kiểm soát chất lượng nước thải giúp giảm nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước tiếp nhận, đồng thời hạn chế rủi ro bị xử phạt hành chính hoặc tạm ngừng hoạt động.
-
Tối ưu chi phí vận hành: Kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy là cơ sở để doanh nghiệp rà soát hiệu quả hệ thống xử lý, phát hiện bất thường và điều chỉnh vận hành hợp lý, từ đó tiết kiệm điện, hóa chất và nhân công.
3. Quy trình phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy

Để đảm bảo kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy chính xác, phản ánh đúng thực trạng ô nhiễm và có giá trị ứng dụng cao trong công tác xử lý, quy trình phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy cần được thực hiện theo các bước chuẩn như sau:
Xác định vị trí lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy
Việc lựa chọn điểm lấy mẫu là bước đầu tiên và quan trọng, nhằm thu được mẫu nước đại diện cho từng giai đoạn trong hệ thống xử lý. Các vị trí điển hình bao gồm:
-
Trước xử lý: Mẫu được lấy tại bể gom hoặc điểm tập trung nước thải đầu vào – phản ánh mức độ ô nhiễm ban đầu, phục vụ cho việc thiết kế hoặc đánh giá tải lượng ô nhiễm.
-
Sau xử lý: Mẫu lấy tại bể lắng cuối hoặc đầu ra của hệ thống xử lý – giúp kiểm tra hiệu quả xử lý của từng công đoạn.
-
Tại điểm xả thải: Mẫu được thu ngay trước khi thải ra nguồn tiếp nhận (sông, hồ, kênh, hệ thống thoát nước chung) – dùng để đối chiếu với các quy chuẩn pháp lý về môi trường.
Bảo quản và vận chuyển mẫu để mẫu nước thải ngành sản xuất giấy
Sau khi lấy mẫu, cần tiến hành bảo quản đúng kỹ thuật để tránh biến đổi thành phần hóa học:
-
Mẫu nước thải cần được bảo quản lạnh ở nhiệt độ khoảng 4°C.
-
Sử dụng bình chứa chuyên dụng, sạch và không bị nhiễm chéo.
-
Mẫu cần được chuyển đến phòng thí nghiệm trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm lấy mẫu để đảm bảo độ chính xác và tính đại diện.
Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy qua các chỉ tiêu ô nhiễm
Tùy thuộc vào đặc trưng nước thải và mục đích giám sát, các chỉ tiêu phân tích thường bao gồm:
Bảng các chỉ tiêu cần trong phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy
Nhóm chỉ tiêu | Tên chỉ tiêu | Ý nghĩa/Đặc điểm |
---|---|---|
Hóa lý cơ bản | pH | Đánh giá tính axit hoặc kiềm của nước thải. |
TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) | Phản ánh lượng hạt rắn chưa hòa tan trong nước. | |
BOD₅ (Nhu cầu oxy sinh hóa) | Chỉ thị mức độ ô nhiễm hữu cơ dễ phân hủy sinh học. | |
COD (Nhu cầu oxy hóa học) | Xác định tổng lượng chất hữu cơ có thể bị oxy hóa. | |
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) | Phản ánh lượng muối, khoáng chất hòa tan trong nước. | |
Màu (theo thang Pt-Co) | Đặc trưng cho màu nước, thường do lignin và các chất tạo màu từ bột giấy gây ra. | |
Chỉ tiêu đặc thù ngành giấy | Lignin | Tàn dư hữu cơ từ nguyên liệu gỗ, gây màu và khó phân hủy sinh học. |
AOX (Hợp chất hữu cơ halogen) | Phát sinh trong quá trình tẩy trắng bằng clo, có khả năng gây độc cho sinh vật. | |
Phenol và dẫn xuất | Hợp chất độc hại, có thể xuất hiện trong phụ gia hoặc mực in. | |
Tổng Nitơ (T-N) | Góp phần gây phú dưỡng nếu vượt ngưỡng cho phép. | |
Tổng Phốt pho (T-P) | Tương tự T-N, gây hiện tượng tảo nở hoa và suy thoái nguồn nước. | |
Kim loại nặng | Mn, Cu, Zn, Cr, Pb,… | Có thể tồn tại trong phụ gia, hóa chất, mực in; độc hại nếu tích tụ lâu dài. |
Tất cả các chỉ tiêu trên được phân tích dựa trên các phương pháp tiêu chuẩn quốc gia (TCVN), hoặc theo quy trình của EPA (Mỹ) và ISO (Quốc tế), tùy vào điều kiện thiết bị và năng lực kỹ thuật của phòng thí nghiệm được công nhận.
4. Các quy chuẩn, quy định pháp lý liên quan đến phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy
Sau khi có kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy, cần đối chiếu nó với các quy chuẩn kỹ thuật hiện hành như:
-
QCVN 40:2025/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp – áp dụng cả đối với phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy.
-
Luật Bảo vệ môi trường 2020 – Là cơ sở pháp lý nền tảng để thực hiện nghĩa vụ quan trắc định kỳ.
Doanh nghiệp có thể phải điều chỉnh hệ thống xử lý, nâng cấp công nghệ hoặc thay đổi quy trình sản xuất nếu kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy vượt quy chuẩn.
5. Xu hướng và giải pháp xử lý nước thải bền vững được ưa chuộng hiện hay
Dựa trên kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy, nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn các hướng xử lý bền vững như:
-
Tái sử dụng nước sau xử lý: Ứng dụng công nghệ MBR, RO hoặc xử lý sinh học nâng cao để thu hồi nước dùng lại trong sản xuất.
-
Giảm phát sinh tại nguồn: Cải tiến quy trình tẩy trắng không clo (ECF, TCF), giảm tiêu hao hóa chất, thay thế phụ gia độc hại.
-
Xử lý kết hợp: Kết hợp hệ thống sinh học hiếu khí – kỵ khí – hóa lý để nâng cao hiệu quả xử lý COD, AOX và lignin.
Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy không chỉ đơn thuần là hoạt động kỹ thuật mà còn là bước đi chiến lược, thể hiện sự chủ động và cam kết bảo vệ môi trường của doanh nghiệp. Trong bối cảnh yêu cầu pháp lý ngày càng nghiêm ngặt và xu hướng tiêu dùng xanh lên ngôi, việc đầu tư vào công tác phân tích, giám sát và xử lý nước thải chính là nền tảng để ngành giấy phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.
Xem thêm: Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản đạt chuẩn 2025
Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả
Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh
Bạn có nhu cầu phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất giấy theo tiêu chuẩn, hãy đến với chúng tôi:
Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.
Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.
Nhận xét bài viết!