Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún đang trở thành một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh ngành thực phẩm truyền thống Việt Nam ngày càng phát triển theo hướng công nghiệp hóa. Ít ai biết rằng, đằng sau những sợi bún trắng tinh, mềm mại là cả một quy trình sản xuất tiêu tốn lượng nước lớn và thải ra môi trường khối lượng nước thải có đặc điểm ô nhiễm cao. Việc phân tích mẫu nước thải ngành bún đúng và đủ các chỉ tiêu không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ pháp luật mà còn là yếu tố sống còn để doanh nghiệp phát triển bền vững, thân thiện với môi trường.
1. Vì sao cần phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún?

Ngành sản xuất bún có quy mô từ hộ gia đình nhỏ lẻ đến các cơ sở sản xuất công nghiệp. Trong quá trình ngâm gạo, xay bột, ép khuôn và luộc bún, một lượng lớn nước được sử dụng và trở thành nước thải chứa tinh bột, chất hữu cơ và vi sinh vật. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải này có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng đến nguồn nước mặt, đất và hệ sinh thái khu vực.
Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún mang lại những giá trị quan trọng:
-
Đánh giá mức độ ô nhiễm: Xác định chính xác các thông số như BOD₅, COD, TSS, độ pH, dầu mỡ,… từ đó đánh giá khả năng ảnh hưởng của nước thải đến môi trường.
-
Là cơ sở thiết kế hệ thống xử lý: Giúp kỹ sư môi trường đề xuất công nghệ xử lý phù hợp với từng đặc điểm nước thải cụ thể.
-
Tuân thủ quy định pháp luật: Là căn cứ để lập báo cáo môi trường, đăng ký xả thải theo đúng quy định tại Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Thông tư 02/2022/TT-BTNMT.
-
Tối ưu chi phí vận hành: Việc biết rõ tính chất nước thải giúp lựa chọn quy trình xử lý tiết kiệm và hiệu quả.
2. Các chỉ tiêu cần trong phân tích mẫu nước thải sản xuất bún
Dựa trên QCVN 40:2025/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, kết hợp với thực tiễn sản xuất bún, việc phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún cần chú trọng các nhóm chỉ tiêu sau:
● Chỉ tiêu hóa lý:
pH | Độ axit/kiềm của nước, thường dao động từ 4.5 – 6.5 do quá trình lên men tự nhiên. |
TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) | Do tinh bột và xác vi sinh từ quá trình ngâm gạo và rửa thiết bị. |
BOD₅ (Nhu cầu oxy sinh học) | Cao, có thể từ 500 – 1500 mg/L vì chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy. |
COD (Nhu cầu oxy hóa học) | Tương ứng cao, từ 800 – 2500 mg/L, thể hiện mức độ ô nhiễm nặng. |
Độ màu, nhiệt độ | Thể hiện ảnh hưởng trực tiếp đến sinh vật nước. |
● Chỉ tiêu vi sinh:
-
Coliforms, E.coli: Do lên men tự nhiên và rửa nguyên liệu bằng nước chưa xử lý kỹ.
● Dầu mỡ, chất hoạt động bề mặt:
-
Có thể phát sinh từ công đoạn vệ sinh thiết bị bằng chất tẩy rửa.
Việc lấy mẫu và phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún cần được thực hiện theo đúng hướng dẫn trong Thông tư 02/2022/TT-BTNMT để đảm bảo kết quả khách quan và có giá trị pháp lý.
3. Quy trình phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún

Để kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún chính xác và có giá trị pháp lý, việc tuân thủ đúng quy trình lấy và xử lý mẫu là vô cùng quan trọng. Một quy trình đạt chuẩn bao gồm các bước cơ bản sau:
Bước 1: Lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún đúng kỹ thuật và đại diện
Việc lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún cần được thực hiện tại những vị trí có khả năng phản ánh chính xác nhất chất lượng nước thải, như:
-
Tại cửa xả cuối cùng trước khi ra môi trường;
-
Sau bể gom, bể trung gian;
-
Sau các công đoạn chính trong quy trình sản xuất như luộc bún, rửa thiết bị.
Mẫu nước đẻ phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún cần được lấy theo nguyên tắc đại diện, nghĩa là đảm bảo thu thập được cả nước thải giờ cao điểm lẫn giờ thấp điểm, hoặc kết hợp thành mẫu hỗn hợp theo thời gian (composite sample). Quy trình lấy mẫu phải tuân thủ theo Thông tư 02/2022/TT-BTNMT để đảm bảo kết quả chính xác và được pháp luật công nhận.
Bước 2: Bảo quản và vận chuyển mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún
Ngay sau khi lấy mẫu, nước thải phải được chứa trong các chai lọ sạch (thường làm bằng nhựa PE hoặc thủy tinh), đã được vô trùng và có dán nhãn thông tin rõ ràng (ngày giờ, vị trí, tên mẫu, người lấy mẫu).
Mẫu phải được giữ lạnh ở nhiệt độ khoảng 4°C, tránh ánh nắng trực tiếp và cần được đưa đến phòng thí nghiệm trong vòng 24 giờ để hạn chế sự thay đổi các chỉ tiêu do hoạt động sinh học hoặc phân hủy tự nhiên.
Bước 3: Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn
Mẫu nước thải được phân tích tại các phòng thí nghiệm được công nhận ISO/IEC 17025 để đảm bảo độ chính xác và tin cậy. Tùy theo yêu cầu, các thiết bị và phương pháp thường sử dụng bao gồm:
-
Máy đo BOD₅ theo phương pháp ủ kín 5 ngày;
-
Quang phổ kế UV-Vis để đo COD và TSS;
-
Tủ ủ vi sinh, nồi hấp tiệt trùng để xác định vi khuẩn E.coli, Coliforms;
-
Các thiết bị đo nhanh pH, độ dẫn điện, nhiệt độ,…
Kết quả được ghi nhận trong biên bản phân tích mẫu mẫu nước thải ngành sản xuất bún kèm phiếu kết quả có dấu xác nhận của đơn vị thực hiện.
Bước 4: Đối chiếu kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún với quy chuẩn kỹ thuật
Toàn bộ kết quả phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún sẽ được so sánh với các ngưỡng cho phép trong QCVN 40:2025/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp:
-
Cột A: Nếu nước thải xả vào nguồn nước dùng cho cấp nước sinh hoạt.
-
Cột B: Nếu nước thải xả vào hệ thống thoát nước chung hoặc sông không dùng cho cấp nước sinh hoạt.
Việc đối chiếu giúp xác định rõ mức độ đạt chuẩn, là cơ sở để hoàn thiện hồ sơ môi trường và đề xuất giải pháp xử lý phù hợp nếu phát hiện vượt ngưỡng.
4. Những giải pháp dành cho doanh nghiệp trong vai trò giảm thiểu ô nhiễm do nước thải ngành sản xuất bún
Bên cạnh việc định kỳ phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún, các cơ sở sản xuất cần chủ động triển khai các giải pháp kỹ thuật và quản lý để giảm tải ô nhiễm ngay từ nguồn phát sinh. Một số biện pháp thiết thực bao gồm:
Phân tách dòng nước thải theo khu vực chức năng
Do đặc trưng nước thải ngành bún chứa nhiều tinh bột và chất hữu cơ dễ phân hủy, nên việc phân loại nước thải đầu nguồn (từ ngâm gạo, xay bột) và nước thải cuối (từ rửa thiết bị, luộc bún) giúp giảm tải ô nhiễm đáng kể. Các dòng nước ít ô nhiễm có thể xử lý sơ cấp rồi tái sử dụng, trong khi dòng có tải lượng cao được đưa vào xử lý sinh học chuyên sâu.
Ứng dụng công nghệ xử lý sinh học hiện đại
Do nước thải chứa hàm lượng BOD, COD rất cao, cần ưu tiên lựa chọn các công nghệ xử lý sinh học hiệu quả như:
-
UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): Quá trình yếm khí phân hủy chất hữu cơ, tạo khí sinh học.
-
Bùn hoạt tính hiếu khí kết hợp bể Anoxic: Tăng hiệu suất xử lý các hợp chất nitơ và chất hữu cơ.
-
Lọc màng sinh học MBR: Cho phép tái sử dụng nước, phù hợp với cơ sở có diện tích hạn chế.
Tái sử dụng nước sau xử lý
Một phần nước sau xử lý sơ cấp có thể được tái sử dụng cho các mục đích không yêu cầu chất lượng cao như: rửa sàn nhà xưởng, vệ sinh máy móc hoặc tưới cây. Việc này giúp tiết kiệm nước đầu vào và giảm chi phí vận hành hệ thống.
Nâng cao ý thức người lao động
Song song với công nghệ, yếu tố con người cũng đóng vai trò quyết định. Doanh nghiệp cần:
-
Đào tạo định kỳ cho công nhân về thói quen tiết kiệm nước, sử dụng hóa chất tẩy rửa đúng liều lượng;
-
Thường xuyên kiểm tra thiết bị để tránh rò rỉ, lãng phí nước;
-
Thực hiện sổ tay môi trường nội bộ, gắn trách nhiệm bảo vệ môi trường với từng bộ phận.
Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún không chỉ là một khâu kỹ thuật đơn thuần mà còn là thước đo cho sự phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Trong thời đại mà môi trường là ưu tiên toàn cầu, từng giọt nước thải được kiểm soát chính xác là từng bước tiến vững chắc của ngành thực phẩm truyền thống Việt Nam.
Do đó, hãy để việc phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà trở thành một phần trong chiến lược phát triển bền vững của mọi cơ sở sản xuất bún.
Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả
Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh
Bạn có nhu cầu phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất bún theo tiêu chuẩn, hãy đến với chúng tôi:
Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.
Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.
Nhận xét bài viết!