Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản là khâu quan trọng đầu tiên trong chuỗi hành động bảo vệ môi trường và tuân thủ quy định pháp luật. Không chỉ giúp đánh giá mức độ ô nhiễm, phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản còn là nền tảng để lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, từ đó đảm bảo nước thải đầu ra đạt chuẩn, giảm thiểu rủi ro pháp lý và hướng đến sản xuất xanh – sạch – bền vững.
1. Vì sao cần phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản?

Ngành chế biến thủy sản là một trong những lĩnh vực phát sinh nước thải có hàm lượng ô nhiễm cao, giàu chất hữu cơ và dễ phân hủy sinh học. Trong quá trình sơ chế, rửa, hấp, luộc, tách vỏ, đóng hộp… các loại thủy sản, một lượng lớn nước được sử dụng và thải ra môi trường kèm theo các chất gây ô nhiễm như:
-
Chất rắn lơ lửng (TSS): từ phần thịt vụn, vảy, nội tạng, vỏ tôm cua…
-
Chất hữu cơ (BOD₅, COD): gây hiện tượng phú dưỡng, thiếu oxy ở nguồn tiếp nhận.
-
Dầu mỡ động vật: cản trở trao đổi oxy của sinh vật thủy sinh.
-
Đạm và lân (NH₄⁺, NO₃⁻, PO₄³⁻): là chất dinh dưỡng dư thừa gây suy giảm chất lượng nước mặt.
-
Vi sinh vật gây bệnh: có thể tồn tại trong nước thải chưa xử lý, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Việc phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản không chỉ giúp đánh giá chính xác chất lượng nước thải trước và sau khi xử lý, mà còn là cơ sở quan trọng để lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp. Đồng thời, kết quả phân tích đóng vai trò thiết yếu trong việc lập các hồ sơ môi trường như báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường.
Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản cũng giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn hiện hành như QCVN 40:2025/BTNMT đối với nước thải công nghiệp. Quan trọng hơn, đây còn là căn cứ pháp lý cần thiết trong các đợt thanh tra, kiểm tra từ cơ quan chức năng.
2. Các thông số cần phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản
Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản cần dựa trên các nhóm chỉ tiêu chính sau để đảm bảo đáp ứng yêu cầu về môi trường và lựa chọn đúng công nghệ xử lý:
a) Chỉ tiêu hóa lý:
- pH: Phản ánh tính axit hoặc kiềm của nước thải, ảnh hưởng đến khả năng sống của vi sinh vật xử lý sinh học cũng như sinh vật thủy sinh tại nguồn tiếp nhận.
- Nhiệt độ: Ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng sinh hóa và hiệu quả xử lý sinh học.
- TSS (Tổng chất rắn lơ lửng): Là phần cặn hữu cơ và vô cơ, nếu không được xử lý sẽ làm tăng độ đục và lắng đọng trong nguồn nước tiếp nhận.
- COD (Nhu cầu oxy hóa học): Đại diện cho lượng chất hữu cơ có thể bị oxy hóa bằng hóa học, là chỉ số chính đánh giá mức độ ô nhiễm.
- BOD₅ (Nhu cầu oxy sinh hóa): Cho biết lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong 5 ngày. BOD cao cho thấy ô nhiễm hữu cơ cao, dễ gây thiếu oxy cho môi trường nước.
b) Chỉ tiêu dinh dưỡng:
- Tổng Nitơ, NH₄⁺ (Amoni), NO₃⁻ (Nitrat): Là nguồn dinh dưỡng cho tảo và vi sinh vật, nhưng nếu vượt ngưỡng sẽ gây hiện tượng phú dưỡng, làm giảm oxy hòa tan.
- Tổng Photpho, PO₄³⁻ (Photphat): Tương tự Nitơ, Photpho trong nước thải thủy sản có nguồn gốc từ chất thải động vật, chất tẩy rửa, phụ gia, góp phần gây phú dưỡng nếu không kiểm soát.
c) Chỉ tiêu vi sinh học:
-
Coliforms và E. coli: Là nhóm vi sinh chỉ thị cho ô nhiễm phân. Sự hiện diện của các vi khuẩn này cho thấy khả năng lây lan mầm bệnh qua nguồn nước là rất cao, đặc biệt nguy hiểm nếu nước thải đổ ra sông, suối, khu dân cư.
d) Các thông số đặc thù (tùy theo từng nhà máy):
- Dầu mỡ động vật: Có thể tạo màng trên mặt nước, làm giảm oxy hòa tan, gây mùi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
- Clorua (Cl⁻), Sunfat (SO₄²⁻), TDS (Tổng chất rắn hòa tan): Ảnh hưởng đến độ mặn và tính ăn mòn của nước thải. Những chỉ số này đặc biệt cần lưu ý đối với các nhà máy chế biến hải sản đông lạnh hoặc sản phẩm xuất khẩu.
Tùy thuộc vào công nghệ sản xuất, loại hình sản phẩm (tôm đông lạnh, cá hộp, surimi, bột cá, mắm, chả cá…), quy mô nhà máy và yêu cầu thị trường xuất khẩu, danh mục thông số có thể được điều chỉnh, bổ sung hoặc phân tích chuyên sâu hơn.
3. Quy trình phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản đúng chuẩn

Để đảm bảo tính chính xác và khách quan, việc phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định kỹ thuật theo Thông tư 02/2022/TT-BTNMT và các tiêu chuẩn quốc tế như APHA 2022, ISO 5667, US EPA Methods. Quy trình bao gồm:
Bước 1: Xác định vị trí lấy mẫu phù hợp
Mẫu nước thải cần được lấy tại những vị trí đại diện, phản ánh đúng đặc điểm và mức độ ô nhiễm trong toàn hệ thống. Thông thường, các vị trí lấy mẫu bao gồm:
-
Trước xử lý: Tại đầu vào của hệ thống xử lý, nhằm xác định tải lượng ô nhiễm đầu vào.
-
Sau xử lý: Tại đầu ra của hệ thống, để đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý nước thải.
-
Tại điểm xả cuối: Ngay trước khi thải ra nguồn tiếp nhận hoặc hệ thống thu gom chung.
Đối với các nhà máy có quy mô lớn, việc lấy mẫu tại nhiều điểm khác nhau là cần thiết để đối chiếu, kiểm chứng và xây dựng bức tranh toàn diện về chất lượng nước thải.
Bước 2: Tiến hành lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản đúng kỹ thuật
Quá trình lấy mẫu phải đảm bảo vệ sinh, an toàn và không làm biến đổi các thành phần hóa học, sinh học trong mẫu. Cụ thể:
-
Dụng cụ lấy mẫu cần được tiệt trùng kỹ lưỡng và không được chứa hóa chất có khả năng gây nhiễu kết quả phân tích.
-
Mẫu nước thải nên được chứa trong các loại chai chuyên dụng:
-
Chai nhựa HDPE: sử dụng cho các chỉ tiêu hóa lý.
-
Chai thủy tinh có nút mài: dùng cho phân tích các chất dễ bay hơi, dầu mỡ hoặc vi sinh.
-
-
Trên mỗi chai mẫu cần ghi nhãn đầy đủ các thông tin như: ngày giờ lấy mẫu, vị trí lấy mẫu, người thực hiện và điều kiện môi trường tại thời điểm lấy mẫu.
Bước 3: Bảo quản và vận chuyển mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản đúng cách
Ngay sau khi lấy, mẫu cần được bảo quản cẩn thận nhằm giữ nguyên thành phần và tránh phân hủy sinh học:
-
Những mẫu phân tích hóa lý thường được bảo quản trong điều kiện lạnh ở 4°C.
-
Đối với mẫu vi sinh, thời gian bảo quản không được vượt quá 6 đến 24 giờ và tốt nhất nên được phân tích ngay trong ngày.
-
Nếu không tuân thủ quy trình bảo quản và vận chuyển đúng kỹ thuật, mẫu có thể bị biến đổi, dẫn đến sai lệch kết quả và mất giá trị sử dụng trong hồ sơ pháp lý.
Bước 4: Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn
Việc phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản cần được thực hiện tại các phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025, được Bộ Tài nguyên và Môi trường công nhận năng lực.
-
Các phương pháp sử dụng phải tuân thủ theo danh mục kỹ thuật được phê duyệt, bao gồm các tiêu chuẩn TCVN, APHA, ISO hoặc US EPA.
-
Kết quả phân tích phải rõ ràng, minh bạch, có đối chứng và kiểm tra chéo, đồng thời được thể hiện trong báo cáo có dấu xác nhận hợp pháp, đảm bảo giá trị sử dụng trong hồ sơ môi trường và kiểm tra của cơ quan chức năng.
4. Các quy định pháp lý liên quan đến việc phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản
Các cơ sở chế biến thủy sản phải thực hiện phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản theo đúng khung pháp lý sau:
- QCVN 40:2025/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp áp dụng cho cả việc phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản.
- Thông tư 02/2022/TT-BTNMT: Hướng dẫn kỹ thuật quan trắc môi trường định kỳ (lấy mẫu, bảo quản, phân tích, kiểm soát chất lượng…).
- Luật Bảo vệ môi trường 2020: Quy định về trách nhiệm của doanh nghiệp trong giám sát, công bố, lưu trữ và chịu trách nhiệm pháp lý về nước thải.
- Nghị định 45/2022/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Các hành vi như xả thải vượt chuẩn, không thực hiện quan trắc định kỳ có thể bị phạt đến 1 tỷ đồng, thậm chí đình chỉ hoạt động 6–12 tháng.
Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, vận hành hiệu quả và phát triển bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực môi trường ngày càng gia tăng, việc chủ động kiểm soát chất lượng nước thải chính là nền tảng để xây dựng một ngành thủy sản thân thiện với môi trường và hội nhập quốc tế vững chắc.
> Xem thêm: Phân tích mẫu nước thải chế biến hạt điều đạt chuẩn 2025
> Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả
Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh
Bạn có nhu cầu phân tích mẫu nước thải ngành chế biến thủy sản theo tiêu chuẩn, hãy đến với chúng tôi:
Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.
Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.
Nhận xét bài viết!