Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản là một bước không thể thiếu trong chuỗi hoạt động quản lý và kiểm soát ô nhiễm môi trường từ các cơ sở khai thác, tuyển quặng và luyện kim. Nước thải trong ngành này không chỉ chứa các chất rắn lơ lửng, kim loại nặng mà còn có thể chứa các hợp chất độc hại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước và sức khỏe cộng đồng. Việc phân tích đúng và đủ các chỉ tiêu sẽ là cơ sở khoa học để thiết kế hệ thống xử lý phù hợp, đồng thời là căn cứ pháp lý cho việc tuân thủ quy định môi trường.
1. Đặc điểm nước thải ngành chế biến khoáng sản
Nước thải phát sinh từ quá trình chế biến khoáng sản có tính chất rất đặc thù, tính chất này phụ thuộc vào loại khoáng sản (than, sắt, đồng, chì-kẽm, titan, đất hiếm…), công nghệ tuyển và quy mô hoạt động. Một số đặc điểm tính chất nổi bật bao gồm:
-
Tải lượng lớn chất rắn lơ lửng (TSS): Phát sinh do quá trình rửa quặng, nghiền và tuyển nổi.
-
Hàm lượng kim loại nặng cao: Như As, Pb, Cd, Cr, Zn, Cu… dễ gây độc sinh học nếu xả thải ra ngoài môi trường khi chưa được xử lý.
-
Độ pH bất thường: Nước thải ngành chế biến khoáng sản có thể mang tính axit hoặc kiềm mạnh, đặc biệt ở khu vực khai thác than hoặc kim loại nặng.
-
Hàm lượng dầu mỡ, hóa chất tuyển nổi: Những chất này gây ảnh hưởng không hề nhỏ đến vi sinh vật và hệ sinh thái nếu xả thẳng ra môi trường.
Tất cả những đặc tính này đều đòi hỏi việc phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản phải toàn diện, chính xác và tuân theo các quy chuẩn nghiêm ngặt của pháp luật.
2. Sự cần thiết để phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản

Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản không chỉ là một yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý, mà còn là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro, tối ưu vận hành và khẳng định vị thế trong lộ trình phát triển bền vững.
Giúp đánh giá chính xác mức độ ô nhiễm
Thông qua phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản, doanh nghiệp có thể xác định được nồng độ các chất ô nhiễm điển hình như kim loại nặng (As, Pb, Cd, Hg…), TSS, COD, dầu mỡ và các hợp chất độc hại. Điều này giúp nhận diện đúng bản chất và mức độ tác động của nước thải đến môi trường, từ đó tránh tình trạng xử lý “mù mờ” hoặc lãng phí tài nguyên xử lý.
Lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp và tối ưu
Không có một công nghệ xử lý nước thải “vạn năng”. Mỗi hệ thống phải được thiết kế dựa trên kết quả phân tích mẫu nước đầu vào. Việc xác định chính xác các thông số đặc trưng sẽ giúp kỹ sư môi trường lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, vừa đảm bảo hiệu quả, vừa tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành lâu dài.
Tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về môi trường
Theo quy định tại Nghị định 08/2022/NĐ-CP, các cơ sở chế biến khoáng sản phải thực hiện quan trắc, phân tích mẫu nước thải định kỳ, đồng thời lập hồ sơ môi trường, báo cáo vận hành hệ thống xử lý. Việc phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản chính xác, đúng quy trình và đúng chỉ tiêu sẽ giúp doanh nghiệp không vi phạm pháp luật, tránh bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động.
Thể hiện trách nhiệm xã hội và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp
Trong bối cảnh xã hội ngày càng quan tâm đến môi trường và phát triển bền vững, doanh nghiệp chủ động kiểm soát và công bố thông tin chất lượng nước thải sẽ tạo dựng được niềm tin từ cộng đồng, cơ quan quản lý và nhà đầu tư. Đây là một giá trị vô hình nhưng mang ý nghĩa lâu dài trong chiến lược phát triển của bất kỳ doanh nghiệp nào.
3. Các chỉ tiêu cần trong phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản
Theo Thông tư 02/2022/TT-BTNMT và QCVN 40:2025/BTNMT, mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản cần được phân tích các nhóm chỉ tiêu chính sau:
BẢNG CÁC CHỈ TIÊU CẦN PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC THẢI NGÀNH CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN
STT | Nhóm chỉ tiêu | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Hóa lý cơ bản | pH | – | Đánh giá tính axit/kiềm |
2 | Nhiệt độ | °C | Ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý | |
3 | Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | mg/L | Đặc trưng trong nước rửa quặng | |
4 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | mg/L | Liên quan đến độ khoáng | |
5 | Độ màu, độ đục | Pt-Co, NTU | Có thể gây ảnh hưởng thẩm mỹ nguồn tiếp nhận | |
6 | Hóa học hữu cơ | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD₅) | mg/L | Phân tích nếu có sử dụng chất hữu cơ hoặc tuyển nổi |
7 | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | mg/L | Tương tự BOD₅, đánh giá mức ô nhiễm hữu cơ tổng | |
8 | Dầu mỡ khoáng | mg/L | Thường xuất hiện do thiết bị cơ khí, dầu nhờn | |
9 | Dinh dưỡng | Amoni (NH₄⁺) | mg/L | Có thể phát sinh từ thuốc tuyển |
10 | Tổng photphat (PO₄³⁻) | mg/L | Gây hiện tượng phú dưỡng nếu xả ra môi trường nước | |
11 | Hợp chất độc hại | Sunfua (S²⁻) | mg/L | Độc với sinh vật nước |
12 | Xianua (CN⁻) | mg/L | Cực độc, cần phân tích kỹ nếu tuyển vàng, bạc | |
13 | Kim loại nặng | Asen (As) | mg/L | Cần kiểm soát chặt nếu khai thác thiếc, vàng |
14 | Chì (Pb) | mg/L | Gây độc thần kinh | |
15 | Thủy ngân (Hg) | mg/L | Kim loại cực độc, ảnh hưởng lâu dài | |
16 | Cadimi (Cd) | mg/L | Tích lũy sinh học, gây hại thận | |
17 | Crom tổng (Cr), Crom VI (Cr⁶⁺) | mg/L | Cr⁶⁺ đặc biệt nguy hiểm, có thể gây ung thư | |
18 | Đồng (Cu) | mg/L | Có thể gây độc khi tích tụ | |
19 | Kẽm (Zn) | mg/L | Thường gặp trong khai thác chì–kẽm | |
20 | Sắt (Fe), Mangan (Mn) | mg/L | Thường gặp trong nước thải từ mỏ quặng oxit |
Thông thường khi phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản, ta không cần phân tích hết tất cả các chỉ tiêu trên, có thể chỉ lựa chọn thông số để phân tích dựa theo đặc trưng của loại khoáng sản cụ thể và công nghệ xử lý đang áp dụng. Bên cạnh đó cũng có thể bổ sung thêm các chỉ tiêu khác nếu được cơ quan quản lý yêu cầu.
4. Quy trình phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản đạt chuẩn

Để đảm bảo tính chính xác, đại diện và tuân thủ pháp lý, quy trình phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản cần tuân theo các bước kỹ thuật chuẩn. Việc thực hiện đúng quy trình không chỉ giúp phản ánh trung thực hiện trạng môi trường mà còn là căn cứ quan trọng cho các quyết định kỹ thuật và pháp lý.
Bước 1: Xác định vị trí lấy mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản
Việc chọn đúng điểm lấy mẫu đóng vai trò then chốt, giúp mẫu thu được đại diện cho đặc tính nước thải thực tế:
-
Trước xử lý: Lấy tại đầu vào của hệ thống xử lý nước thải, nhằm xác định mức độ ô nhiễm đầu vào và thiết kế công nghệ phù hợp.
-
Sau xử lý: Tại đầu ra của hệ thống xử lý, giúp đánh giá hiệu quả vận hành của từng công đoạn xử lý.
-
Điểm xả cuối: Lấy ngay trước khi thải ra nguồn tiếp nhận (mặt nước, hệ thống thoát nước chung…), để kiểm tra khả năng đáp ứng quy chuẩn hiện hành.
Bước 2: Lấy mẫu và bảo quản mẫu để phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản
Đây là bước quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của mẫu trước khi đưa vào phân tích:
-
Sử dụng chai sạch (chất liệu polyethylene hoặc thủy tinh) đã được súc rửa kỹ bằng nước cất 2 lần.
-
Mẫu cần được bảo quản lạnh từ 2–8°C và vận chuyển đến phòng thí nghiệm trong thời gian sớm nhất.
-
Với mẫu phân tích kim loại nặng, cần axit hóa bằng axit nitric (HNO₃) để tránh biến đổi thành phần trong quá trình lưu trữ.
Bước 3: Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản trong phòng thí nghiệm
Mẫu sau khi được bảo quản đúng kỹ thuật sẽ được phân tích theo đúng các phương pháp tiêu chuẩn dựa theo TCVN (Việt Nam), APHA (Hoa Kỳ), hoặc USEPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ).
Bước 4: Đối chiếu kết quả phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản với quy chuẩn
Sau khi hoàn tất quá trình phân tích, kết quả thu được cần được so sánh với các giá trị giới hạn quy định trong QCVN 40:2025/BTNMT – áp dụng cho nước thải công nghiệp nói chung. Việc đối chiếu này cho phép doanh nghiệp xác định chính xác mức độ ô nhiễm và khả năng vi phạm quy chuẩn, từ đó làm cơ sở để điều chỉnh hoặc nâng cấp hệ thống xử lý nước thải sao cho phù hợp.
Đồng thời, kết quả phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản cần được lưu trữ đầy đủ nhằm phục vụ cho báo cáo giám sát môi trường định kỳ hoặc đánh giá hiệu quả đầu tư và vận hành hệ thống xử lý trong dài hạn. Việc quản lý dữ liệu phân tích một cách bài bản sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc kiểm soát rủi ro và đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý.
5. Căn cứ pháp lý khi phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản
Việc phân tích mẫu nước thải trong ngành chế biến khoáng sản không thể thực hiện tùy ý mà phải tuân thủ nghiêm ngặt theo khung pháp lý hiện hành. Các văn bản quan trọng bao gồm:
-
Luật Bảo vệ môi trường 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2022): Là văn bản gốc quy định quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường.
-
Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật BVMT, trong đó có quy định rõ về giám sát môi trường nước thải.
-
Thông tư 02/2022/TT-BTNMT: Quy định kỹ thuật về quan trắc và phân tích môi trường, hướng dẫn cách lấy mẫu, bảo quản, phân tích và báo cáo.
-
QCVN 40:2025/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp – áp dụng cho cả việc phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chế biến khoáng sản cần đặc biệt lưu ý đến việc thực hiện phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản định kỳ theo đúng tần suất được quy định, thường là từ 3 đến 6 tháng/lần hoặc theo yêu cầu cụ thể ghi trong giấy phép môi trường.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp phải lập đầy đủ các báo cáo giám sát môi trường định kỳ cũng như báo cáo quản lý chất thải nguy hại đúng thời hạn nhằm đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật. Đặc biệt, toàn bộ hồ sơ và kết quả phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản cần được lưu trữ tối thiểu trong vòng 5 năm và luôn sẵn sàng cung cấp khi có yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng.
Việc tuân thủ nghiêm túc các yêu cầu này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh vi phạm pháp luật mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm và tính chuyên nghiệp trong công tác bảo vệ môi trường.
Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản là bước đi đầu tiên nhưng mang tính quyết định cho toàn bộ chiến lược quản lý môi trường của doanh nghiệp. Trong bối cảnh luật pháp ngày càng siết chặt và cộng đồng ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững, việc đầu tư bài bản vào hoạt động phân tích, giám sát và xử lý nước thải không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao vị thế trên thị trường.
Xem thêm: Phân tích mẫu nước thải ngành sản xuất sữa đạt chuẩn 2025
Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả
Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh
Bạn có nhu cầu phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản theo tiêu chuẩn, hãy đến với chúng tôi:
Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.
Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.
Nhận xét bài viết!