Kỹ thuật lấy mẫu trong quan trắc môi trường theo TCVN 6663-1:2011

Kỹ thuật lấy mẫu trong quan trắc môi trường theo TCVN 6663-1:2011

Kỹ thuật lấy mẫu là bước quan trọng trong quá trình đánh giá chất lượng môi trường. Một mẫu đại diện, được thu thập đúng cách, sẽ đảm bảo kết quả phân tích chính xác, có thể sử dụng cho mục đích giám sát, báo cáo pháp lý và nghiên cứu khoa học.

Tiêu chuẩn TCVN 6663-1:2011 (tương đương với ISO 5667-1:2006) cung cấp những hướng dẫn chung về lập chương trình và kỹ thuật lấy mẫu môi trường nước, là nền tảng để xây dựng một quy trình chuyên nghiệp và có thể kiểm chứng.

1. Tầm quan trọng của kỹ thuật lấy mẫu theo TCVN 6663-1:2011

Kỹ thuật lấy mẫu trong phân tích môi trường
Kỹ thuật lấy mẫu trong phân tích môi trường

Việc áp dụng đúng kỹ thuật lấy mẫu theo TCVN 6663-1:2011 có ý nghĩa then chốt trong toàn bộ quá trình quan trắc môi trường.

Trước hết, nó giúp đảm bảo mẫu thu thập có tính đại diện cao cho điều kiện môi trường tại thời điểm lấy mẫu. Đồng thời, việc tuân thủ đúng kỹ thuật còn giúp giảm thiểu sai số và các biến động số liệu có thể phát sinh trong quá trình lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu.

Bên cạnh đó, kỹ thuật lấy mẫu chuẩn xác là cơ sở quan trọng để đánh giá tác động môi trường, phục vụ hoạt động giám sát định kỳ và là căn cứ pháp lý trong công tác kiểm tra, xử phạt các vi phạm môi trường. Không những thế, nó còn góp phần đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh dữ liệu giữa các thời điểm, vị trí và đơn vị phân tích khác nhau — từ đó nâng cao độ tin cậy và giá trị sử dụng của kết quả phân tích.

2. Các bước chính trong quy trình lấy mẫu theo TCVN 6663-1:2011

Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của kết quả phân tích, kỹ thuật lấy mẫu cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ gồm 4 bước chính theo hướng dẫn của TCVN 6663-1:2011:

2.1. Lập chương trình lấy mẫu

Trước khi tiến hành lấy mẫu, cần xây dựng một chương trình lấy mẫu cụ thể, có tính khoa học và phù hợp với mục tiêu giám sát. Nội dung chương trình cần bao gồm:

  • Xác định mục tiêu lấy mẫu: Xác định rõ lý do lấy mẫu (ví dụ: giám sát định kỳ, điều tra sự cố, nghiên cứu chuyên sâu…).

  • Xác định loại môi trường cần lấy mẫu: Các loại môi trường cần lấy mẫu như nước mặt, nước ngầm, nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp…

  • Xác định các chỉ tiêu phân tích: phụ thuộc vào mục đích lấy mẫu, có thể là các chỉ tiêu lý – hóa (pH, TSS, COD, kim loại nặng…) hoặc vi sinh vật (E.coli, coliform…).

  • Thời gian và tần suất lấy mẫu: Thời gian và tần suất lấy mẫu hoặc lấy theo giờ, theo ca, theo tuần hoặc theo mùa để phản ánh đúng đặc tính biến động của nguồn nước.

  • Địa điểm lấy mẫu: Cần xác định rõ ràng bằng tọa độ GPS, bản đồ hoặc mô tả trực quan nhằm đảm bảo tính lặp lại và đại diện của kết quả.

Kỹ thuật lấy mẫu trong phân tích môi trường
Kỹ thuật lấy mẫu trong phân tích môi trường

2.2. Chuẩn bị thiết bị và nhân lực

Đây là khâu rất quan trọng nhằm tránh phát sinh sai số ngay từ đầu. Cần đảm bảo:

  • Thiết bị lấy mẫu nên được lựa chọn đúng loại thiết bị phù hợp với nguồn nước và chỉ tiêu cần phân tích (chai thủy tinh, bình nhựa, bơm lấy mẫu, gàu…).

  • Dụng cụ chứa mẫu phải được vệ sinh kỹ lưỡng, vô trùng nếu cần, tránh tình trạng nhiễm bẩn chéo làm sai lệch kết quả.

  • Nhân viên lấy mẫu cần được đào tạo chuyên môn về kỹ thuật lấy mẫu, xử lý tình huống hiện trường và đảm bảo an toàn lao động, nhất là tại những khu vực có nguy cơ hóa chất, khí độc, địa hình nguy hiểm.

2.3. Thực hiện kỹ thuật lấy mẫu

Khi tiến hành lấy mẫu, cần tuân thủ đúng kỹ thuật để đảm bảo mẫu thu được mang tính đại diện và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài:

  • Tránh nhiễm chéo giữa các mẫu bằng cách dùng dụng cụ riêng biệt hoặc làm sạch kỹ càng giữa các điểm lấy mẫu.

  • Tuân thủ đúng chiều sâu, tốc độ và thời gian lấy mẫu, vì mỗi nguồn nước sẽ có đặc điểm thủy lực khác nhau (ví dụ: sông, hồ, kênh hở, mương kín, bể xử lý…).

  • Ghi chép đầy đủ thông tin hiện trường bao gồm thời tiết, nhiệt độ, màu sắc nước, mùi, lưu lượng, sự bất thường… để hỗ trợ quá trình đánh giá và phân tích kết quả sau này.

2.4. Bảo quản và vận chuyển mẫu

Sau khi lấy mẫu, cần nhanh chóng thực hiện các bước bảo quản và vận chuyển để đảm bảo mẫu không bị biến đổi trong thời gian chờ phân tích:

  • Bảo quản lạnh ở 4°C (trong thùng đá hoặc tủ lạnh di động) và sử dụng chất bảo quản phù hợp với từng chỉ tiêu nếu cần.

  • Dán nhãn mẫu rõ ràng (tên mẫu, mã số, ngày giờ, vị trí, loại mẫu…) để tránh nhầm lẫn.

  • Vận chuyển mẫu về phòng thí nghiệm càng sớm càng tốt, lý tưởng là trong vòng 6–24 giờ sau khi lấy mẫu. Mẫu phân tích vi sinh thường yêu cầu thời gian ngắn hơn mẫu lý – hóa.

Việc thực hiện đúng kỹ thuật lấy mẫu theo hướng dẫn tại TCVN 6663-1:2011 không chỉ đảm bảo độ tin cậy của kết quả phân tích mà còn là yếu tố quyết định trong các chương trình quan trắc, đánh giá tác động môi trường và kiểm soát chất lượng nước.

Do đó, mọi tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực môi trường cần tuân thủ nghiêm túc tiêu chuẩn kỹ thuật lấy mẫu để dữ liệu thu được có giá trị thực tiễn và pháp lý.

Xem thêm: Phân tích mẫu nước thải ngành chế biến khoáng sản đạt chuẩn 2025

Xem thêm: Xử lý nước thải xi mạ hiệu quả

Dịch vụ xử lý chất thải – Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh

Bạn có nhu cầu phân tích các mẫu nước, hãy đến với chúng tôi:

Công ty TNHH Công nghệ môi trường Hòa Bình Xanh với đội ngũ thạc sỹ, kỹ sư giàu kinh nghiệm đã đầu tư nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng các công nghệ xử lý và tìm các phương án xử lý chất lượng tốt nhất, chi phí hợp lý trong thời gian ngắn nhất. Sự hiểu biết và tận tâm của đội ngũ là yếu tố quan trọng giúp chúng tôi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho từng dự án.

Quý doanh nghiệp có nhu cầu hợp tác công ty hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0943.466.579 để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tận tình nhất.

Mẫu đơn và mẫu tổ hợp trong quan trắc môi trường- Hòa Bình Xanh

Nhận xét bài viết!